--

sewer rat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sewer rat

Phát âm : /'sjuə'gæt/

+ danh từ

  • chuột cống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sewer rat"
  • Những từ có chứa "sewer rat" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chuột cống cống
Lượt xem: 438